sắt thép việt nhật

BÁO GIÁ THÉP VIỆT NHẬT ( KÝ HIỆU BÔNG MAI )

 

STT

TÊN HÀNG

ĐVT

Khối lượng/cây

Đơn giá
đ/kg

Đơn giá
đ/cây

Ghi chú

01

Thép cuộn Ø 6

Kg

   

11.000

Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%

Thép cuộn giao qua cân


Thép cây đếm cây

02

Thép cuộn Ø 8

Kg

   

11.000

03

Thép  Ø 10

1Cây(11.7m)

7.21

 

72.000

04

Thép  Ø 12

1Cây(11.7m)

10.39

 

109.000

05

Thép  Ø 14

1Cây(11.7m)

14.16

 

153.000

06

Thép  Ø 16

1Cây(11.7m)

18.49

 

204.000

07

Thép  Ø 18

1Cây(11.7m)

23.40

 

262.000

08

Thép  Ø 20

1Cây(11.7m)

28.90

 

327.000

09

Thép  Ø 22

1Cây(11.7m)

34.87

 

409.000

10

Thép  Ø 25

1Cây(11.7m)

45.05

 

537.000

 

         

 

 

phone