tôn lạnh

BẢNG BÁO GIÁ TÔN 

TÔN KẼM (9 sóng vuông - 13 sóng la phông) TÔN LẠNH (9 sóng vuông - 13 sóng la phông)
Độ dày Trọng lượng (kg/m) Đơn giá (khổ 1,07m) Độ dày Trọng lượng (kg/m) Đơn giá (khổ 1,07m)
4 dem 40 4.00 75.000 2 dem 80 2.40 54.000
5 dem 30 5.00 85.000 3 dem 00 2.60 58.000
      3 dem 10 2.75 60.500
      3 dem 30 3.05 65.500
      3 dem 70 3.35 71.500
Tôn nhựa 1 lớp m 34.000 4 dem 40 4.00 82.000
Tôn nhựa 2 lớp m 68.000 4 dem 60 4.20 87.000
      Hoa sen 4 dem 80 4.50 92.000
TÔN MÀU xanh ngọc 9 sóng vuông - 5 sóng vuông - sóng tròn - 13 sóng la phông TÔN MÀU xanh ngọc 9 sóng vuông - 5 sóng vuông - sóng tròn - 13 sóng la phông
Độ dày (Đo thực tế) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá (khổ 1,07m) Độ dày (Đo thực tế) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá (khổ 1,07m)
2 dem 00 (ĐM) 1.80 47.000 4 dem 20 3.50 77.000
3 dem 00 2.40 58.500 4 dem 50 3.90 82.500
3 dem 50 2.85 68.000 5 dem 00 4.40 90.000
4 dem 00 3.35 75.000 Vít tôn 4 phân   60.000/bịch 200c
      Vít tôn 5 phân   62.000/bịch 200c
Đông Á   4,0 dem 3.35 85.000 Vít tôn 5 phân kẽm không rỉ sét 80.000/bịch 100c
Đông Á   4,5 dem 3.90 94.000 Dán PE 5 sóng 3 ly dán máy 16.000
Đông Á   5,0 dem 4.30 103.000 Dán PE 5 sóng 4 ly dán máy 19.000
Hoa Sen 4 dem 00 3.50 89.000 Chấn máng 4.000/m
Hoa Sen 4 dem 50 4.00 99.000 Chấn vòm 2.500/m
Hoa Sen 5 dem 00 4.50 109.000 Ốp nóc 1.500/m
phone